Có 1 kết quả:
嘲笑 cháo xiào ㄔㄠˊ ㄒㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chế nhạo, giễu cợt, nhạo báng
Từ điển Trung-Anh
(1) to jeer at
(2) to deride
(3) to ridicule
(4) mockery
(5) derision
(2) to deride
(3) to ridicule
(4) mockery
(5) derision
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0